Cập nhật biểu phí tnds bảo hiểm bắt buộc xe ô tô mới nhất!

Tìm hiểu về biểu phí tnds bảo hiểm xe ô tô bắt buộc. Bài viết sẽ chia sẻ về bảng phí bảo hiểm, các yếu tố ảnh hưởng và hướng dẫn mua bảo hiểm tnds ô tô uy tín.

Biểu phí tnds

Sở hữu ô tô đi kèm trách nhiệm pháp lý, nhất là việc tuân thủ bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc. Đây là quy định pháp luật và là lá chắn tài chính quan trọng bảo vệ bạn và người khác trước rủi ro giao thông. Việc nắm rõ biểu phí trách nhiệm dân sự bảo hiểm bắt buộc ô tô mới nhất là mối quan tâm hàng đầu của chủ xe khi quy định thay đổi.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về biểu phí TNDS hiện hành theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP của Chính phủ, bao gồm cách tính phí cho từng loại xe, mức trách nhiệm bảo hiểm và giải đáp thắc mắc liên quan. 

Hiểu rõ biểu phí trách nhiệm dân sự giúp bạn mua bảo hiểm đúng luật và đảm bảo quyền lợi tối đa. Cùng tìm hiểu mức phí tnds bắt buộc ô tô mới nhất nhé!


Bảo hiểm tnds bắt buộc ô tô là gì? Tại sao lại quan trọng?

Trước khi đi sâu vào biểu phí trách nhiệm dân sự, điều quan trọng là phải hiểu rõ bản chất và vai trò của loại hình bảo hiểm này.

Khái niệm và mục đích

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc ô tô là loại hình bảo hiểm bắt buộc theo Luật Giao thông đường bộ, yêu cầu mọi chủ xe phải có giấy chứng nhận còn hiệu lực khi tham gia giao thông. Theo đó, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ thay chủ xe bồi thường thiệt hại về sức khỏe, tính mạng và tài sản gây ra cho bên thứ ba (người bị tai nạn) khi xe vận hành tại Việt Nam.

Hiểu rõ bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô là gì và mục đích của nó rất quan trọng:

  • Bảo vệ nạn nhân (bên thứ ba): Đảm bảo người bị thiệt hại do xe cơ giới gây ra nhận được bồi thường kịp thời, khắc phục hậu quả.
  • Bảo vệ tài chính chủ xe: Giúp chủ xe tránh gánh nặng tài chính lớn khi phải tự bồi thường cho bên thứ ba sau tai nạn nghiêm trọng.
  • Ổn định xã hội: Giảm thiểu tranh chấp, giải quyết hậu quả tai nạn nhanh chóng, thể hiện tính nhân văn của pháp luật.
  • Tuân thủ pháp luật: Đây là nghĩa vụ pháp lý, nếu không có hoặc hết hạn bảo hiểm sẽ bị phạt.

Phân biệt với bảo hiểm tự nguyện

Nhiều chủ xe thường nhầm lẫn giữa bảo hiểm tnds bắt buộc và các loại hình bảo hiểm ô tô tự nguyện khác như:

  • Bảo hiểm vật chất xe (Bảo hiểm thân vỏ): Bồi thường cho những thiệt hại vật chất xảy ra đối với chính chiếc xe được bảo hiểm do tai nạn, va chạm, lật đổ, hỏa hoạn, mất cắp… Biểu phí bảo hiểm thân vỏ xe ô tô (hay biểu phí bảo hiểm vật chất xe ô tô) hoàn toàn khác và không liên quan đến biểu phí trách nhiệm dân sự bắt buộc.
  • Bảo hiểm tai nạn lái, phụ xe và người ngồi trên xe: Bồi thường cho thiệt hại về tính mạng, thân thể của những người ngồi trên chính chiếc xe gây tai nạn.

Trong khi các loại hình bảo hiểm tự nguyện là không bắt buộc và tùy thuộc vào nhu cầu, khả năng tài chính của chủ xe, thì bảo hiểm tnds là yêu cầu pháp lý bắt buộc đối với mọi xe ô tô tham gia giao thông. Việc tìm hiểu biểu phí bảo hiểm xe ô tô cần phân biệt rõ ràng giữa các loại hình này.

Xem thêm: Cách chọn bảo hiểm ô tô phù hợp


Cập nhật biểu phí tnds bảo hiểm bắt buộc xe ô tô mới nhất

Đây là phần cung cấp thông tin chi tiết về biểu phí TNDS hiện hành áp dụng cho các loại xe ô tô. Mức phí này được quy định tại Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 67/2023/NĐ-CP và chưa bao gồm thuế GTGT.

Biểu phí tnds đối với Xe ô tô không kinh doanh vận tải

Đây là nhóm xe phổ biến nhất, bao gồm xe cá nhân, xe gia đình.

Loại xeBiểu phí tnds (VNĐ/năm – Chưa VAT)
Xe ô tô dưới 6 chỗ ngồi437.000
Xe ô tô từ 6 đến 11 chỗ ngồi794.000
Xe ô tô từ 12 đến 24 chỗ ngồi1.270.000
Xe ô tô trên 24 chỗ ngồi1.825.000
Xe ô tô vừa chở người, vừa chở hàng (Pickup, minivan)437.000

Biểu phí trách nhiệm dân sự đối với Xe ô tô kinh doanh vận tải

Nhóm xe này có mức phí cao hơn do tần suất hoạt động và rủi ro cao hơn.

Loại xeBiểu phí tnds (VNĐ/năm – Chưa VAT)
Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký756.000
6 chỗ ngồi theo đăng ký929.000
7 chỗ ngồi theo đăng ký1.080.000
8 chỗ ngồi theo đăng ký1.253.000
9 chỗ ngồi theo đăng ký1.404.000
10 chỗ ngồi theo đăng ký1.512.000
11 chỗ ngồi theo đăng ký1.656.000
12 chỗ ngồi theo đăng ký1.822.000
13 chỗ ngồi theo đăng ký2.049.000
14 chỗ ngồi theo đăng ký2.221.000
15 chỗ ngồi theo đăng ký2.394.000
16 chỗ ngồi theo đăng ký3.054.000
17 chỗ ngồi theo đăng ký2.718.000
18 chỗ ngồi theo đăng ký2.869.000
19 chỗ ngồi theo đăng ký3.041.000
20 chỗ ngồi theo đăng ký3.191.000
21 chỗ ngồi theo đăng ký3.364.000
22 chỗ ngồi theo đăng ký3.515.000
23 chỗ ngồi theo đăng ký3.688.000
24 chỗ ngồi theo đăng ký4.632.000
25 chỗ ngồi theo đăng ký4.813.000
Trên 25 chỗ ngồi[4.813.000 + 30.000 x (số chỗ – 25 chỗ)]
Xe ô tô vừa chở người, vừa chở hàng (Pickup, minivan)933.000

Biểu phí trách nhiệm dân sự đối với Xe ô tô chở hàng (Xe tải)

Mức phí tnds xe tải được xác định dựa trên tải trọng của xe.

Loại xe (Theo tải trọng)Biểu phí tnds (VNĐ/năm – Chưa VAT)
Dưới 3 tấn853.000
Từ 3 đến 8 tấn1.660.000
Trên 8 đến 15 tấn2.746.000
Trên 15 tấn3.200.000
Xe ô tô chuyên dùng*Bằng 120% phí bảo hiểm của xe chở hàng cùng trọng tải

*Xe ô tô chuyên dùng: Bao gồm xe cứu thương, xe chở tiền, xe thang, xe cần cẩu, xe trộn bê tông, xe chở xăng dầu, xe chở khí hóa lỏng, xe hút chất thải, xe quét đường, xe tưới nước, xe sửa chữa cầu đường, xe kéo xe khác, xe chở rác, xe chở hàng nguy hiểm, xe chuyên dùng khác. Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe tải phụ thuộc vào các mức tải trọng này.


Biểu phí trách nhiệm dân sự đối với các loại xe khác

  • Xe Bus (tính theo số chỗ ngồi): Áp dụng tương tự biểu phí trách nhiệm dân sự của xe ô tô không kinh doanh vận tải cùng số chỗ ngồi.
  • Xe Taxi: Biểu phí tnds xe taxi bằng 170% phí bảo hiểm của xe kinh doanh cùng số chỗ ngồi.
    • Ví dụ: Taxi 7 chỗ: 1.080.000 x 170% = 1.836.000 VNĐ (chưa VAT).
  • Xe ô tô tập lái: Bằng 120% phí bảo hiểm của xe cùng chủng loại (không kinh doanh hoặc kinh doanh vận tải).

Lưu ý: Mức phí bảo hiểm tnds ô tô nêu trên dành cho thời hạn bảo hiểm 1 năm (chưa bao gồm thuế GTGT)

Tham khảo thêm: Giá bảo hiểm ô tô bắt buộc


Phí bảo hiểm trong các trường hợp khác

  • Thời hạn bảo hiểm khác 1 năm:
    • Dưới 1 năm: Phí = (Phí năm / 365 ngày) x Thời hạn bảo hiểm (ngày).
    • Trên 1 năm: Phí = Phí năm x Thời hạn bảo hiểm (năm).
  • Xe mới mua: Thời hạn bảo hiểm năm đầu tiên tính từ ngày mua đến ngày hết hạn của năm tiếp theo. Phí = (Phí năm / 365 ngày) x Số ngày còn lại.
  • Xe tạm dừng lưu hành: Không phải đóng phí trong thời gian tạm dừng nếu có giấy chứng nhận thu hồi đăng ký, biển số.


Mức trách nhiệm bảo hiểm tnds bắt buộc ô tô

Bên cạnh biểu phí trách nhiệm dân sự, chủ xe cũng cần quan tâm đến mức trách nhiệm bảo hiểm, tức là số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm sẽ chi trả cho bên thứ ba khi có tai nạn xảy ra theo quy định.

  • Về người: 150 triệu đồng/1 người/1 vụ tai nạn. (Không giới hạn số người bị thiệt hại trong vụ tai nạn).
  • Về tài sản: 100 triệu đồng/1 vụ tai nạn.

Chủ xe sẽ tự chi trả phần thiệt hại vượt mức trách nhiệm bắt buộc. Do đó, nhiều người cân nhắc mua thêm bảo hiểm tnds tự nguyện để nâng cao giới hạn bồi thường. Hiểu rõ giới hạn trách nhiệm là một phần quan trọng của quyền lợi khi mua bảo hiểm ô tô bắt buộc.


Các yếu tố ảnh hưởng và cách tính phí cuối cùng

Mặc dù mức phí tnds ô tô cơ bản được quy định cố định theo loại xe, nhưng có một số yếu tố ảnh hưởng đến số tiền cuối cùng bạn phải trả:

  • Loại xe và số chỗ/tải trọng: là yếu tố quyết định biểu phí trách nhiệm dân sự cơ bản.
  • Mục đích sử dụng: Xe kinh doanh vận tải (bao gồm cả taxi) có mức phí tnds cao hơn xe không kinh doanh do rủi ro cao hơn.
  • Loại xe đặc thù: Xe chuyên dùng, xe tập lái, xe cứu thương có cách tính phí riêng (thường bằng % phí xe cơ sở).
  • Thuế GTGT: Biểu phí trách nhiệm dân sự quy định là chưa bao gồm VAT. Khi thanh toán, bạn cần cộng thêm 10% VAT.
    • Ví dụ: Phí bảo hiểm dân sự ô tô 4 chỗ không kinh doanh là 437.000 VNĐ. Số tiền thực tế phải trả = 437.000 + (437.000 x 10%) = 480.700 VNĐ. Đây là giá bảo hiểm bắt buộc ô tô 5 chỗ (hoặc dưới 6 chỗ) cuối cùng.
  • Thời hạn bảo hiểm: Mua bảo hiểm dài hơn 1 năm có thể có cách tính phí khác (nhưng thường là nhân theo số năm).

Hướng dẫn mua bảo hiểm tnds bắt buộc ô tô uy tín

Việc mua bảo hiểm tnds bắt buộc hiện nay khá đơn giản và thuận tiện.

  • Trực tiếp tại các chi nhánh, phòng giao dịch của công ty bảo hiểm lớn uy tín như Bảo Việt, PVI, MIC, Bảo hiểm PTI, Bảo Long, Bảo hiểm VietinBank, VNI, BIC… Mỗi đơn vị có mức giá và chính sách hỗ trợ khác nhau. Hãy hỏi rõ về biểu phí bảo hiểm tnds bắt buộc ô tô để đảm bảo đúng quy định. 
  • Thông qua các đại lý bảo hiểm, hay tại các trạm đăng kiểm xe cơ giới.
  • Tại các ngân hàng, bưu điện liên kết với công ty bảo hiểm.
  • Mua bảo hiểm ô tô bắt buộc online trên website hoặc ví điện tử – ứng dụng đối tác của công ty bảo hiểm (như Viettel Money, MoMo, Ví VNPAY, ZaloPay,…). Bạn có thể truy cập website/ứng dụng, điền thông tin xe, thanh toán và nhận chứng nhận bảo hiểm điện tử, giúp đặt mua nhanh chóng và tiện lợi với nhiều ưu đãi.

Hãy ưu tiên những đơn vị uy tín có dịch vụ hỗ trợ bồi thường nhanh chóng và minh bạch để đảm bảo quyền lợi tốt nhất khi xảy ra sự cố và tránh mua phải bảo hiểm giả. 

Bảo hiểm ô tô


Mức phạt khi không có bảo hiểm tnds bắt buộc

Việc không có hoặc không mang theo giấy chứng nhận bảo hiểm tnds bắt buộc còn hiệu lực khi tham gia giao thông là vi phạm pháp luật và sẽ bị xử phạt nghiêm:

Phạt tiền từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng đối với hành vi điều khiển xe ô tô và các loại xe tương tự xe ô tô kinh doanh vận tải khi không có chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô.

Và nếu trong trường hợp có bảo hiểm nhưng không mang theo giấy chứng nhận bảo hiểm tnds còn hiệu lực khi bị kiểm tra, tài xế sẽ phải chịu mức phạt cũng tương tự như trên.  


Giải đáp các câu hỏi thường gặp

Bảo hiểm bắt buộc ô tô giá bao nhiêu?

Giá (hay phí bảo hiểm ô tô bắt buộc) phụ thuộc vào loại xe, số chỗ/tải trọng và mục đích sử dụng, được quy định cụ thể trong biểu phí TNDS tại Nghị định 67/2023/NĐ-CP cộng thêm 10% VAT.

Không có bảo hiểm ô tô có bị tước bằng lái không?

Không, theo quy định hiện hành, tài xế không bị tước bằng lái mà chỉ bị phạt tiền nếu không có bảo hiểm.

Mua bảo hiểm tnds bắt buộc ở đâu rẻ nhất?

Do phí bảo hiểm ô tô là thống nhất, nên không có khái niệm “rẻ nhất”. Tuy nhiên, một số đơn vị bán bảo hiểm xe ô tô uy tín như Viettel Money, Bảo Việt,… thường có chương trình khuyến mãi hấp dẫn, nhưng phí tnds bắt buộc vẫn phải thu đúng quy định.

Phí bảo hiểm 2 chiều xe ô tô là bao nhiêu?

“Bảo hiểm 2 chiều” là cách gọi dân dã, thường ám chỉ việc mua cả bảo hiểm tnds bắt buộc và bảo hiểm vật chất xe (tự nguyện). Phí sẽ bao gồm phí tnds bắt buộc theo quy định và phí bảo hiểm vật chất (phí này thay đổi tùy công ty, giá trị xe, điều khoản…).

Biểu phí trách nhiệm dân sự bắt buộc xe cơ giới là gì?

Là bảng giá phí bảo hiểm tnds bắt buộc áp dụng cho tất cả các loại xe cơ giới (ô tô, mô tô, xe máy…).


Hướng dẫn mua bảo hiểm dân sự ô tô trên Viettel Money

Hướng dẫn mua bảo hiểm ô tô


Tuân thủ bảo hiểm tnds bắt buộc ô tô là trách nhiệm pháp lý và tài chính quan trọng. Cập nhật biểu phí tnds mới nhất theo quy định hiện hành, đóng phí đúng hạn và luôn mang giấy chứng nhận là điều cần thiết. Việc này không chỉ bảo vệ bạn mà còn góp phần an toàn cho cộng đồng.

Tin tức khác

NHẬN THÔNG TIN
TỪ VIETTEL MONEY

_________________

Cơ quan chủ quản: Tổng Công ty Dịch vụ số Viettel – Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội.
Số 01, phố Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
GCN ĐKHĐ: 0100109106-478 – Cấp lần đầu: 06/06/2019, Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội.
Chịu trách nhiệm nội dung: Ông Lê Văn Đại

NHẬN THÔNG TIN
TỪ VIETTEL MONEY

Viettel Digital

Cơ quan chủ quản: Tổng Công ty Dịch vụ số ViettelChi nhánh Tập đoàn Công nghiệpViễn thông Quân đội.
Số 01, phố Giang Văn Minh, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
GCN ĐKHĐ: 0100109106-478 – Cấp lần đầu: 06/06/2019, Cơ quan cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội.